Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Điều hòa Cây Panasonic S/U-21PB3H5 (S-21PB3H5/U-21PRB1H5) inverter 1 chiều 21000BTU gas R32 [Model 2023]
Làm lạnh nhanh thổi gió xa, 4 hướng thổi
Tích hợp công nghệ NanoeX diệt khuẩn, khử mùi
Điều khiển từ xa kèm theo tiện dụng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 1 năm
| Điều hòa cây Panasonic | S/U-21PB3H5 | ||
| Công suất (Btu/h) | 20.500 | ||
| Nguồn điện | V/Pha Hz | 220/230V, 1Ø Pha - 50H | |
| Dàn lạnh | S-21PB3H5 | ||
| Dàn nóng | U-21PRB1H5 | ||
| Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | KW | 6.05 (1.00-6.60) | |
| Btu/h | 20,500 (3.410-22.500) | ||
| Dòng điện: Điện mức (Tối đa) | A | 8.00 (11.2) | |
| Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 1.80 (0.21-2.30) | |
| Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,36 | |
| Btu/hW | 11,3 | ||
| Dàn lạnh | |||
| Lưu lượng gió | m3/phút | 15,5 | |
| cfm | 547 | ||
| Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 45 / 31 | |
| Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 58 / 44 | |
| Kích thước | Indoor (HxWxD) | mm | 1,680 x 500 x 318 |
| Khối lượng | Indoor | kg | 29 |
| Dàn nóng | |||
| Độ ồn áp suất | dB (A) | 53 | |
| Độ ồn nguồn | dB | 66 | |
| Kích thước điều hòa Dàn nóng (HxWxD) | mm | 626 x 825 x 320 | |
| Khối lượng | kg | 35.0 | |
| Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 12.70 (4/8) |
| Ống lỏng | mm (inch) | 6.35 (1/4) | |
| Chiều dài ống đồng | Tối thiểu/Tối đa | m | 3-40 |
| Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
| Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 15 |
| Lượng gas nạp thêm | g/m | 10 | |
| Môi trường hoạt động (Dàn nóng) | Tối thiểu/Tối đa | 0C | 18-43 |
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
| 1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
| 1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
| 1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
| 1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
| 1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
| 2 | Cục nóng | |||
| 2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
| 2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
| 3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
| 3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
| 3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
| 3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
| 3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
| 4 | Dây điện | |||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
| 4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
| 4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
| 5 | Ống nước | |||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
| 6 | Atomat | |||
| 6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
| 6.2 | Attomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
| 7 | Chi phí khác | |||
| 7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
| 7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
| 7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
| TỔNG | ||||
| - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
| - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
| - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
| Dailydieuhoa.com - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng | ||||
Điều hòa cây LG 150000BTU APNQ150LNA0
Điều hòa cây LG 200000BTU APNQ200LNA0
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 24000BTU 1 chiều FDF71CNV-S5
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 45000BTU 1 chiều FDF125CSV-S5
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 50000BTU 1 chiều FDF140CSV-S5
Điều hòa tủ đứng Panasonic 21000BTU 1 chiều inverter S/U-21PB3H5
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTu CU/CS-C18FFH
19.350.000 đ
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000BTu CU/CS-C28FFH
29.350.000 đ
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000BTu CU/CS-C45FFH
37.400.000 đ
Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều 28.000BTu CU/CS-E28NFQ
34.000.000 đ