Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Trung Quốc
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
19.350.000 đ
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Điều hòa tủ đứng Panasonic
Sử dụng gas R22
CU/CS-C18FFH
1 chiều lạnh
Công suất: 18000Btu (2.0Hp)
Thiết kế đẹp, sang trọng
Vận hành êm ái
Hút ẩm, khử mùi
Điều khiển từ xa (kèm theo)
| Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 17,400 - 17,600 | |
| kW | 5.10 - 5.15 | ||
| Nguồn điện | V/Pha | 220 - 240 V,1 Æ | |
| EER | Btu/hW | 9 | |
| W/W | 2.64 | ||
| Pha | Æ | 1 | |
| Thông số điện | Điện áp | V | 220 -240 |
| Cường độ dòng | A | 8.7 - 8.8 | |
| Điện vào | W | 1,900 - 1,950 | |
| Khử ẩm | L/h | - | |
| Pt/h | - | ||
| Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 47/41 |
| Khối ngoài trời | (dB-A) | 54 | |
| Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút - f3/phút | 14.5-15.5 m3/phút | |
| Kích thước | Cao | mm | 1,680 (540) |
| inch | 66-1/8 (21-5/16) | ||
| Rộng | mm | 500 (780) | |
| inch | 19-11/16 (30-23/32) | ||
| Sâu | mm | 298 (289) | |
| inch | 11-23/32 (11-3/8) | ||
| Khối lượng tịnh | kg | 34 (40) | |
| lb | 75 (88) | ||
| Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
| inch | 4-Jan | ||
| Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
| inch | 2-Jan | ||
| Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
| Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
| Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 25 | |
| Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | ||
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
| 1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
| 1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
| 1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
| 1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
| 1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
| 2 | Cục nóng | |||
| 2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
| 2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
| 3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
| 3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
| 3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
| 3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
| 3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
| 4 | Dây điện | |||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
| 4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
| 4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
| 5 | Ống nước | |||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
| 6 | Atomat | |||
| 6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
| 6.2 | Attomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
| 7 | Chi phí khác | |||
| 7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
| 7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
| 7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
| TỔNG | ||||
| - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
| - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
| - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
| Dailydieuhoa.com - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng | ||||

Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTu CU/CS-C18FFH
19.350.000 đ
Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU 1 chiều NP-C28DH+
16.750.000 đ
Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU 2 chiều NP-A28DH+
18.750.000 đ
Điều hòa tủ đứng LG 2 chiều 24.000BTU HP-H246SLA0
20.650.000 đ
Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 28.000BTu MFS2-28CR
16.650.000 đ
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28.000BTU NP-C28DL
18.300.000 đ
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 18.000BTu CU/CS-C18FFH
19.350.000 đ
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000BTu CU/CS-C28FFH
29.350.000 đ
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000BTu CU/CS-C45FFH
37.400.000 đ
Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều 28.000BTu CU/CS-E28NFQ
34.000.000 đ