Bảo hành :Chính hãng 30 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Việt Nam
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
15.100.000 đ
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Điều hòa tủ đứng Funiki FC18MMC
1 chiều - Điện 1 pha
Công suất: 18.000Btu (2.0Hp)
Thiết kế nhỏ gọn
Hoạt động mạnh mẽ, làm lạnh nhanh
Hệ thống lọc khí, diệt khuẩn
Model điều hòa Funiki tủ đứng 18000Btu 1 chiều | FC18 | |
Công suất làm lạnh/sưởi ấm |
Btu/h | 16548 |
KW | 4,85 | |
EER/COP (Btu/Hw) | 9,77 | |
Phase (Ø) | 1 (1) |
|
Thông số điện (W) |
Hiệu điện thế | 220÷240 |
Cường độ dòng | 7,7 | |
Công suất | 1694 | |
Khử ẩm (L/h) | 2,4 | |
Lưu lượng gió trong nhà m3/min | 12,67 | |
Kích thước thực của máy (mm) | Cao | 1780 (1210) |
Rộng | 500 (830) |
|
Sâu | 300 (310) |
|
Kích thước cả bao bì (mm) | Cao | 1890 (1315) |
Rộng | 690 (980) |
|
Sâu | 450 (410) |
|
Trọng lượng tịnh không bao bì (Kg) | 38 (45) |
|
Trọng lượng tịnh có bao bì (Kg) | 48 (48.3) |
|
Đường kính ống dẫn (mm) | Ống đi | Ø6.35 |
Ống về | Ø12.7 |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Atomat | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
Dailydieuhoa.com - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng |
Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU 1 chiều NP-C28DH+
16.750.000 đ
Điều hòa tủ đứng Midea 1 chiều 28.000BTu MFS2-28CR
16.650.000 đ
Điều hòa tủ đứng Midea 2 chiều 28.000BTu MFS2-28HR
18.000.000 đ
Điều hòa tủ đứng Media 1 chiều 28.000BTu MFS28CR
16.850.000 đ
Điều hòa tủ đứng Funiki 18.000BTU 1 chiều FC18MMC
15.100.000 đ
Điều hòa tủ đứng Funiki 24.000BTU 1 chiều FC24MMC
17.400.000 đ
Điều hòa tủ đứng Funiki 18.000BTU 1 chiều FC18MMC
15.100.000 đ
Điều hòa tủ đứng Funiki 24.000BTU 1 chiều FC24MMC
17.400.000 đ
Điều hòa tủ đứng Funiki 27.000BTU 1 chiều FC27MMC
18.700.000 đ
Điều hòa tủ đứng Funiki 36.000BTU 1 chiều FC36MMC
24.800.000 đ