Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Điều hòa tủ đứng Daikin
FVQN100AXV1/RQN100DGXY1
2 chiều - Gas R410A
Công suất: 42.000Btu
Làm lạnh nhanh, sưởi ấm hiệu quả
Phin lọc dạng lưới có thể tháo rời vệ sinh
Thiết kế thời trang với bảng điều khiển cao cấp
Tên Model Dàn Lạnh | FVQN71AXV1 | FVQN100AXV1 | FVQN125AXV1 | FVQN140AXV1 | |
Tên Model Dàn Nóng | RQ71CGXV1 | RQ100DGXY1 | RQ125DGXY1 | RQ140DGXY1 | |
Công Suất Lạnh Danh Định | Btu/h | 28000 | 40000 | 45000 | 55000 |
kW | 8.21 | 11.72 | 13.19 | 16.12 | |
EER Danh Định | W/W | 2.89 | 2.89 | 2.82 | 2.94 |
Công Suất Sưởi Danh Định | Btu/h | 27500 | 42000 | 46000 | 54500 |
kW | 8.06 | 12.31 | 13.48 | 16 | |
Cop Danh Định | W/W | 3.2 | 3.14 | 3.02 | 3.01 |
Dàn lạnh | |||||
Điện Nguồn | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | 220-240/1/50 | 220-240/1/50 | 220-240/1/50 |
Lưu Lượng Gió | cfm | 675/625/530 | 1035/945/845 | 1035/935/835 | 1170/1085/985 |
Độ Ồn | dBA | 44/42/39 | 49/47/44 | 50/48/46 | 54/53/51 |
Chiều Cao | mm | 1850 | 1850 | 1850 | 1850 |
Chiều Rộng | mm | 600 | 600 | 600 | 600 |
Chiều Dày | mm | 270 | 350 | 350 | 350 |
Khối Lượng | kg | 42 | 45 | 48 | 51 |
Dàn nóng | |||||
Điện Nguồn | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | 380-415/3/50 | 380-415/3/50 | 380-415/3/50 |
Độ Ồn | dBA | 58 | 58 | 60 | 65 |
Chiều Cao | mm | 753 | 852 | 852 | 852 |
Chiều Rộng | mm | 855 | 1030 | 1030 | 1030 |
Chiều Dày | mm | 328 | 400 | 400 | 400 |
Khối Lượng | kg | 57 | 95 | 98 | 105 |
Ống Kết Nối - Lỏng | mm | 9.52 | 9.52 | 9.52 | 9.52 |
Ống Kết Nối - Hơi | mm | 15.88 | 15.88 | 15.88 | 19.05 |
Chiều Dài Ống Tối Đa | m | 45 | 45 | 45 | 40 |
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa | m | 25 | 25 | 25 | 20 |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Atomat | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
Dailydieuhoa.com - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng |
Điều hòa cây LG 150000BTU APNQ150LNA0
Điều hòa cây LG 200000BTU APNQ200LNA0
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 24000BTU 1 chiều FDF71CNV-S5
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 45000BTU 1 chiều FDF125CSV-S5
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 50000BTU 1 chiều FDF140CSV-S5
Điều hòa tủ đứng Panasonic 21000BTU 1 chiều inverter S/U-21PB3H5
Điều hòa tủ đứng Daikin 18.000BTU inverter FVA50AMVM
32.750.000 đ
Điều hòa tủ đứng Daikin 21.000BTU inverter FVA60AMVM
38.250.000 đ
Điều hòa tủ đứng Daikin 24.000BTU inverter FVA71AMVM
42.300.000 đ
Điều hòa tủ đứng Daikin 24.000BTU inverter 3 pha FVA71AMVM/RZF71CYM
44.050.000 đ