Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
11.600.000 đ
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK35ZSPS-S5 2 chiều 12000BTU inverter gas R32 (model 2019)
Model dàn lạnh: SRK35ZSPS-S5
Model dàn nóng: SRC35ZSPS-S5
Công nghệ Inverter DC PAM tiết kiệm điện
Làm lạnh nhanh, đảo gió tự động
Bộ lọc khử mùi Sunfilter giúp không khí trong sạch hơn
Phù hợp lắp đặt cho diện tích dưới 20m2.
Kiểu máy Hạng mục |
Dàn lạnh | SRK35ZSPS-S5 | ||
Dàn nóng | SRC35ZSPS-S5 | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220/240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | Làm lạnh | kW-Btu/h | 3.2(0.9~3.5) - 10,918(3,070~11,942) | |
Sưởi | kW-Btu/h | 3.6(0.9~4.3) - 12,283(3,070~14,672) | ||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 0,995 | |
Sưởi | kW | 0,995 | ||
CSPF | 5,92 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 4.9 / 4.7 /4.5 | |
Sưởi | A | 4.9 / 4.7 / 4.5 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 267 x 783 x 210 | |
Dàn nóng | mm | 540 x645(+57) x 275 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.0 | |
Dàn nóng | kg | 27 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh | m3/min | 9.5 / 6.8 / 4.2 |
Sưởi | m3/min | 9.6 / 7.4 / 5.5 | ||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | m3/min | 25.4 / 20.5 | |
Môi chất lạnh | R410A | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | Ø6.35 (1/4") | |
Đường Gas | mm | Ø9.52 (3/8") | ||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 | |
3.3 | Công suất 24000BTU | 300.000 | ||
3.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 | |
3.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Dailydieuhoa.com - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU N12ZKH-8
9.600.000 đ
Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 chiều Inverter RU12AKH-8
11.200.000 đ
Điều hòa 1 chiều Panasonic 9.000BTU inverter U9ZKH-8
10.600.000 đ
Điều hòa 1 chiều Panasonic 12.000BTU inverter U12ZKH-8
12.800.000 đ
Điều hòa Panasonic 2 chiều 9000BTU YZ9AKH-8
11.400.000 đ
Điều hòa Panasonic 2 chiều 12000BTU YZ12AKH-8
13.850.000 đ
Điều hòa Mitsubishi Heavy 9000BTU 1 chiều SRK09CTR-S5
6.350.000 đ
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 1 chiều SRK12CT-S5
8.400.000 đ
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều SRK/SRC18CS-S5
12.950.000 đ
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU 1 chiều SRK24CS-S5
17.200.000 đ