Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 40.000BTU FVRN100AXV1/RR100DGXY1

Mã sản phẩm :

FVRN100AXV1/RR100DGXY1

Bảo hành :Chính hãng 12 tháng

Xuất xứ : Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.

Điều hòa tủ đứng Daikin
FVRN100AXV1/RR100DGXY1
1 chiều - Gas R410A
Công suất: 40.000BTU (4.5HP)
Thiết kế thanh mảnh
Bảng điều khiển màu đen sang trọng
Cánh đảo gió tự động sang trái và phải

 

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 40.000BTU FVRN100AXV1/RR100DGXY1

Tên Model Dàn Lạnh   FVRN71AXV1 FVRN71AXV1 FVRN100AXV1 FVRN125AXV1 FVRN140AXV1
Tên Model Dàn Nóng   RR71CGXV1 RR71CGXY1 RR100DGXY1 RR125DGXY1 RR140DGXY1
Điện Nguồn Btu/h 28000 28000 40000 45000 55000
Lưu Lượng Gió kW 8.21 8.21 11.72 13.19 16.12
Độ Ồn W/W 2.89 2.89 2.89 2.82 2.94
Chiều Cao V/Ph/Hz 20-240/1/50 220-240/1/50 220-240/1/50 220-240/1/50 220-240/1/50
Chiều Rộng cfm 75/625/530 675/625/530 1035/945/845 1035/935/835 1170/1085/985
Chiều Dày dBA 44/42/39 44/42/39 49/47/44 50/48/46 54/53/51
Khối Lượng mm 1850 1850 1850 1850 1850
Điện Nguồn mm 600 600 600 600 600
Độ Ồn mm 270 270 350 350 350
Chiều Cao kg 42 42 45 48 51
Chiều Rộng V/Ph/Hz 20-240/1/50 380-415/3/50 380-415/3/50 380-415/3/50 380-415/3/50
Chiều Dày dBA 58 58 58 60 65
Khối Lượng mm 753 753 852 852 852
Ống Kết Nối - Hơi mm 855 855 1030 1030 1030
Dàn lạ nhDàn nóng mm 328 328 400 400 400
Công Suất Lạnh Danh Định kg 57 57 95 98 105
EER Danh Định mm 9.52 9.52 9.52 9.52 9.52
Chiều Dài Ống Tối Đa mm 15.88 15.88 15.88 15.88 19.05
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 45 45 45 45 45
Ống Kết Nối - Lỏng m 25 25 25 25 25

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 40.000BTU FVRN100AXV1/RR100DGXY1

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn      
1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét   240,000
1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét   260,000
1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU      
1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU      
2 Cục nóng      
2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ   250,000
2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ   900,000
3 Chi phí nhân công lắp máy      
3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ   450,000
3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ   550,000
3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)      
3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)      
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét   15,000
4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét   20,000
4.3 Dây điện 2x4  Trần Phú Mét   40,000
4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét   80,000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét   10,000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét   15,000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét   50,000
6 Atomat      
6.1 Attomat 1 pha Cái   90,000
6.2 Attomat 3 pha Cái   280,000
7 Chi phí khác      
7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét   50,000
7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ   150,000
7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ   300,000
  TỔNG      
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19  
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
Dailydieuhoa.com - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng